Có 2 kết quả:
猜测 cāi cè ㄘㄞ ㄘㄜˋ • 猜測 cāi cè ㄘㄞ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to guess
(2) to conjecture
(3) to surmise
(2) to conjecture
(3) to surmise
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to guess
(2) to conjecture
(3) to surmise
(2) to conjecture
(3) to surmise
Bình luận 0